irish coffee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
irish coffee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irish coffee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irish coffee.
Từ điển Anh Việt
irish coffee
* danh từ
cà phê nóng có pha rượu uytki và có lớp kem nổi bên trên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
irish coffee
sweetened coffee with Irish whiskey and whipped cream
Từ liên quan
- irish
- irishry
- irishism
- irishize
- irishman
- irish sea
- irish bull
- irish moss
- irish punt
- irish stew
- irishwoman
- irish gorse
- irish pound
- irish bridge
- irish burgoo
- irish coffee
- irish gaelic
- irish people
- irish person
- irish potato
- irish setter
- irish whisky
- irish capital
- irish terrier
- irish whiskey
- irish republic
- irish wolfhound
- irish soda bread
- irish strawberry
- irish architecture
- irish monetary unit
- irish water spaniel
- irish republican army
- irish national liberation army