irish setter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
irish setter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irish setter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irish setter.
Từ điển Anh Việt
irish setter
* danh từ
chó có lông mượt màu nâu đỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
irish setter
an Irish breed with a chestnut-brown or mahogany-red coat
Synonyms: red setter
Từ liên quan
- irish
- irishry
- irishism
- irishize
- irishman
- irish sea
- irish bull
- irish moss
- irish punt
- irish stew
- irishwoman
- irish gorse
- irish pound
- irish bridge
- irish burgoo
- irish coffee
- irish gaelic
- irish people
- irish person
- irish potato
- irish setter
- irish whisky
- irish capital
- irish terrier
- irish whiskey
- irish republic
- irish wolfhound
- irish soda bread
- irish strawberry
- irish architecture
- irish monetary unit
- irish water spaniel
- irish republican army
- irish national liberation army