red setter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
red setter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red setter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red setter.
Từ điển Anh Việt
red setter
chó có lông mượt màu nâu đỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
red setter
Similar:
irish setter: an Irish breed with a chestnut-brown or mahogany-red coat
Từ liên quan
- red
- redd
- rede
- redo
- red x
- redan
- reddy
- redia
- redid
- redly
- redox
- redux
- redye
- redact
- redbud
- redbug
- redcap
- redden
- reddle
- redeem
- redeye
- redial
- redman
- redone
- redraw
- redrew
- reduce
- red ash
- red bat
- red bay
- red bed
- red box
- red cod
- red eft
- red elm
- red fox
- red gum
- red gun
- red haw
- red hot
- red ink
- red man
- red mud
- red oak
- red oil
- red out
- red rag
- red rot
- red sea
- red sun