red setter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

red setter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red setter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red setter.

Từ điển Anh Việt

  • red setter

    chó có lông mượt màu nâu đỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • red setter

    Similar:

    irish setter: an Irish breed with a chestnut-brown or mahogany-red coat