irak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
irak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irak.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
irak
Similar:
iraq: a republic in the Middle East in western Asia; the ancient civilization of Mesopotamia was in the area now known as Iraq
Synonyms: Republic of Iraq, Al-Iraq
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).