irbm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

irbm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irbm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irbm.

Từ điển Anh Việt

  • irbm

    * (viết tắt)

    tên lửa đạn đạo tầm trung (Intermediate-range ballistic missile)