irving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

irving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irving.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • irving

    United States writer remembered for his stories (1783-1859)

    Synonyms: Washington Irving

    United States writer of darkly humorous novels (born in 1942)

    Synonyms: John Irving

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).