iron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
iron
/'aiən/
* danh từ
sắt
chất sắc (thuốc bổ)
đồ sắt, đồ dùng bằng sắt
bàn là
((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...)
to be in irons: bị khoá tay; bị xiềng xích
(từ lóng) súng lục
to have many irons in the fire
có nhiều việc trong một lúc
có nhiều mưu lắm kế
to strike while the iron is hot
không để lỡ mất cơ hội
* tính từ
bằng sắt
cứng cỏi, sắt đá
nhẫn tâm
* ngoại động từ
tra sắt vào; bọc sắt
xiềng xích
là (quần áo...)
* nội động từ
là quần áo
to iron out
giải quyết (khó khăn, vấn đề...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
iron
* kỹ thuật
bàn là
bọc sắt
đồ sắt
đường sắt
là (quần áo)
mỏ hàn
mỏ hàn đồng
mỏ hàn vảy
sắt
sắt rèn
xây dựng:
bằng sắt
hóa học & vật liệu:
đồ bằng sắt
toán & tin:
đồ dùng bằng sắt
y học:
sắt (nguyên tố hóa học, ký hiệu Fe)
điện:
sắt [thép]
Từ điển Anh Anh - Wordnet
iron
a heavy ductile magnetic metallic element; is silver-white in pure form but readily rusts; used in construction and tools and armament; plays a role in the transport of oxygen by the blood
Synonyms: Fe, atomic number 26
a golf club that has a relatively narrow metal head
implement used to brand live stock
Synonyms: branding iron
home appliance consisting of a flat metal base that is heated and used to smooth cloth
Synonyms: smoothing iron
press and smooth with a heated iron
press your shirts
she stood there ironing
Similar:
cast-iron: extremely robust
an iron constitution
- iron
- irons
- irony
- ironed
- ironic
- ironing
- ironist
- ironize
- ironman
- iron age
- iron hat
- iron hut
- iron law
- iron man
- iron oak
- iron ore
- iron out
- iron-bar
- ironclad
- ironical
- ironlike
- ironshod
- ironside
- ironware
- ironweed
- ironwood
- ironwork
- iron (fe)
- iron blue
- iron bolt
- iron boot
- iron cage
- iron cell
- iron clay
- iron core
- iron duke
- iron fist
- iron gate
- iron hand
- iron heel
- iron lady
- iron loss
- iron lung
- iron mold
- iron trap
- iron tree
- iron tube
- iron ware
- iron wire
- iron wood