iron law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iron law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iron law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iron law.

Từ điển Anh Việt

  • iron law

    /'aiən'lɔ:/

    * danh từ

    quy luật không thay đổi được, nguyên tắc không thay đổi được, luật sắt ((nghĩa bóng))