ironical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ironical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ironical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ironical.
Từ điển Anh Việt
ironical
/ai'rɔnik/ (ironical) /ai'rɔnikəl/
* tính từ
mỉa, mỉa mai, châm biếm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ironical
Similar:
ironic: characterized by often poignant difference or incongruity between what is expected and what actually is
madness, an ironic fate for such a clear thinker
it was ironical that the well-planned scheme failed so completely
dry: humorously sarcastic or mocking
dry humor
an ironic remark often conveys an intended meaning obliquely
an ironic novel
an ironical smile
with a wry Scottish wit