wry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wry.
Từ điển Anh Việt
wry
/rai/
* tính từ
méo mó, nhăn nhó
to pull a wry face: nhăn mặt
(nghĩa bóng) gượng
a wry smile: cái cười gượng