wry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wry.

Từ điển Anh Việt

  • wry

    /rai/

    * tính từ

    méo mó, nhăn nhó

    to pull a wry face: nhăn mặt

    (nghĩa bóng) gượng

    a wry smile: cái cười gượng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wry

    bent to one side

    a wry neck

    Similar:

    dry: humorously sarcastic or mocking

    dry humor

    an ironic remark often conveys an intended meaning obliquely

    an ironic novel

    an ironical smile

    with a wry Scottish wit

    Synonyms: ironic, ironical