wryneck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wryneck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wryneck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wryneck.
Từ điển Anh Việt
wryneck
/'rainek/
* danh từ
(y học) chứng vẹo cổ
(động vật học) chim vẹo cổ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wryneck
* kỹ thuật
y học:
vẹo cổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wryneck
Old World woodpecker with a peculiar habit of twisting the neck
Similar:
torticollis: an unnatural condition in which the head leans to one side because the neck muscles on that side are contracted