wry face nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wry face nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wry face giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wry face.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wry face

    Similar:

    pout: a disdainful grimace

    Synonyms: moue

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).