iron out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iron out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iron out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iron out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iron out

    settle or put right

    we need to iron out our disagreements

    Synonyms: straighten out, put right

    Similar:

    iron: press and smooth with a heated iron

    press your shirts

    she stood there ironing

    Synonyms: press

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).