ironwork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ironwork nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ironwork giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ironwork.

Từ điển Anh Việt

  • ironwork

    /'aiənwə:k/

    * danh từ

    nghề làm đồ sắt

    đồ (bằng) sắt

    bộ phận bằng sắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ironwork

    work made of iron (gratings or rails or railings etc)

    the houses had much ornamental ironwork