iron loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iron loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iron loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iron loss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • iron loss

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tổn hao do lõi sắt

    điện:

    tổn hao sắt

    tổn thất sắt