ironwood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ironwood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ironwood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ironwood.
Từ điển Anh Việt
ironwood
/'aiənwud/
* danh từ
(thực vật học) gỗ cứng, thiết mộc (gỗ lim...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ironwood
exceptionally tough or hard wood of any of a number of ironwood trees
Similar:
rose chestnut: handsome East Indian evergreen tree often planted as an ornamental for its fragrant white flowers that yield a perfume; source of very heavy hardwood used for railroad ties
Synonyms: ironwood tree, Mesua ferrea
iron tree: a small slow-growing deciduous tree of northern Iran having a low domed shape
Synonyms: iron-tree, ironwood tree
eastern hop hornbeam: medium-sized hop hornbeam of eastern North America
Synonyms: ironwood tree, Ostrya virginiana