ironwood tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ironwood tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ironwood tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ironwood tree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ironwood tree
Similar:
rose chestnut: handsome East Indian evergreen tree often planted as an ornamental for its fragrant white flowers that yield a perfume; source of very heavy hardwood used for railroad ties
Synonyms: ironwood, Mesua ferrea
iron tree: a small slow-growing deciduous tree of northern Iran having a low domed shape
eastern hop hornbeam: medium-sized hop hornbeam of eastern North America
Synonyms: ironwood, Ostrya virginiana
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).