iron-tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iron-tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iron-tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iron-tree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
iron-tree
Similar:
iron tree: a small slow-growing deciduous tree of northern Iran having a low domed shape
Synonyms: ironwood, ironwood tree
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).