rose chestnut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rose chestnut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rose chestnut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rose chestnut.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rose chestnut
handsome East Indian evergreen tree often planted as an ornamental for its fragrant white flowers that yield a perfume; source of very heavy hardwood used for railroad ties
Synonyms: ironwood, ironwood tree, Mesua ferrea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rose
- roseau
- roseate
- rosebay
- rosebud
- rosehip
- roselle
- roseola
- rosette
- rose bay
- rose bed
- rose bug
- rose gum
- rose hip
- rose oil
- rose-bay
- rose-bud
- rose-cut
- rose-hip
- rose-oil
- rose-red
- rosebush
- rosefish
- rosemary
- roseolar
- rosewood
- rose leek
- rose mill
- rose moss
- rose olid
- rose pink
- rose wine
- rose wood
- rose-bush
- rose-drop
- rose-leaf
- rose-rash
- rose-root
- rose-tree
- rose apple
- rose attar
- rose curve
- rose water
- rose-apple
- rose-house
- rose-lilac
- rose-mauve
- rose-water
- rosellinia
- rosemaling