rose wine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rose wine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rose wine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rose wine.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rose wine

    Similar:

    blush wine: pinkish table wine from red grapes whose skins were removed after fermentation began

    Synonyms: pink wine, rose

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).