rose-cut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rose-cut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rose-cut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rose-cut.

Từ điển Anh Việt

  • rose-cut

    * tính từ

    giọt hình bán cầu đáy phẳng (ngọc)