rosewood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rosewood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rosewood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rosewood.

Từ điển Anh Việt

  • rosewood

    /'rouzwud/

    * danh từ

    gỗ hồng mộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rosewood

    hard dark reddish wood of a rosewood tree having a strongly marked grain; used in cabinetwork

    any of those hardwood trees of the genus Dalbergia that yield rosewood--valuable cabinet woods of a dark red or purplish color streaked and variegated with black

    Synonyms: rosewood tree