rose bug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rose bug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rose bug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rose bug.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rose bug
Similar:
rose chafer: common North American beetle: larvae feed on roots and adults on leaves and flowers of e.g. rose bushes or apple trees or grape vines
Synonyms: Macrodactylus subspinosus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rose
- roseau
- roseate
- rosebay
- rosebud
- rosehip
- roselle
- roseola
- rosette
- rose bay
- rose bed
- rose bug
- rose gum
- rose hip
- rose oil
- rose-bay
- rose-bud
- rose-cut
- rose-hip
- rose-oil
- rose-red
- rosebush
- rosefish
- rosemary
- roseolar
- rosewood
- rose leek
- rose mill
- rose moss
- rose olid
- rose pink
- rose wine
- rose wood
- rose-bush
- rose-drop
- rose-leaf
- rose-rash
- rose-root
- rose-tree
- rose apple
- rose attar
- rose curve
- rose water
- rose-apple
- rose-house
- rose-lilac
- rose-mauve
- rose-water
- rosellinia
- rosemaling