rosebay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
rosebay
* danh từ
cây đỗ quyên; một giống cây đỗ quyên Từ điển Anh Anh - Wordnet
rosebay
late-spring-blooming rhododendron of eastern North America having rosy to pink-purple flowers
Synonyms: Rhododendron maxima
Từ liên quanHướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt- Sử dụng phím
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và[ Esc ]
để thoát khỏi. - Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,
sử dụng phím mũi tên lên
[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống[ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn[ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.