rose-rash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rose-rash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rose-rash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rose-rash.

Từ điển Anh Việt

  • rose-rash

    /rou'zi:ələ/ (rose-rash) /'rouzræʃ/

    rash) /'rouzræʃ/

    * danh từ

    (y học) ban đào