rose chafer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rose chafer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rose chafer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rose chafer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rose chafer

    a common metallic green European beetle: larvae feed on plant roots and adults on leaves and flowers of e.g. roses

    Synonyms: rose beetle, Cetonia aurata

    common North American beetle: larvae feed on roots and adults on leaves and flowers of e.g. rose bushes or apple trees or grape vines

    Synonyms: rose bug, Macrodactylus subspinosus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).