rose oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rose oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rose oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rose oil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rose oil
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
dầu hoa hồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rose oil
Similar:
attar of roses: a volatile fragrant oil obtained from fresh roses by steam distillation
Từ liên quan
- rose
- roseau
- roseate
- rosebay
- rosebud
- rosehip
- roselle
- roseola
- rosette
- rose bay
- rose bed
- rose bug
- rose gum
- rose hip
- rose oil
- rose-bay
- rose-bud
- rose-cut
- rose-hip
- rose-oil
- rose-red
- rosebush
- rosefish
- rosemary
- roseolar
- rosewood
- rose leek
- rose mill
- rose moss
- rose olid
- rose pink
- rose wine
- rose wood
- rose-bush
- rose-drop
- rose-leaf
- rose-rash
- rose-root
- rose-tree
- rose apple
- rose attar
- rose curve
- rose water
- rose-apple
- rose-house
- rose-lilac
- rose-mauve
- rose-water
- rosellinia
- rosemaling