rose water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rose water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rose water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rose water.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rose water

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    nước hoa hồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rose water

    perfume consisting of water scented with oil of roses