rose-leaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rose-leaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rose-leaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rose-leaf.

Từ điển Anh Việt

  • rose-leaf

    /'rouzli:f/

    * danh từ

    lá cây hoa hồng

    cánh hoa hồng

    crumpled rose-leaf

    sự phật ý nhỏ làm mất cả vui chung