ironside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ironside nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ironside giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ironside.

Từ điển Anh Việt

  • ironside

    /'aiənsaid/

    * danh từ

    người có sức chịu đựng phi thường; người kiên quyết phi thường, người dũng cảm phi thường

    (Ironsides) (sử học) quân đội Crôm-oen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ironside

    a man of great strength or bravery