iron lung nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iron lung nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iron lung giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iron lung.
Từ điển Anh Việt
iron lung
/'aiənlʌɳ/
* danh từ
phổi nhân tạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
iron lung
respirator that produces alternations in air pressure in a chamber surrounding a patient's chest to force air into and out of the lungs thus providing artificial respiration
Từ liên quan
- iron
- irons
- irony
- ironed
- ironic
- ironing
- ironist
- ironize
- ironman
- iron age
- iron hat
- iron hut
- iron law
- iron man
- iron oak
- iron ore
- iron out
- iron-bar
- ironclad
- ironical
- ironlike
- ironshod
- ironside
- ironware
- ironweed
- ironwood
- ironwork
- iron (fe)
- iron blue
- iron bolt
- iron boot
- iron cage
- iron cell
- iron clay
- iron core
- iron duke
- iron fist
- iron gate
- iron hand
- iron heel
- iron lady
- iron loss
- iron lung
- iron mold
- iron trap
- iron tree
- iron tube
- iron ware
- iron wire
- iron wood