iron man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iron man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iron man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iron man.
Từ điển Anh Việt
iron man
/'ainə'mæn/
* danh từ
người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi
máy làm thay người
tờ giấy bạc một đô la; đồng đô la bạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
iron man
a strong man of exceptional physical endurance
Synonyms: ironman
Từ liên quan
- iron
- irons
- irony
- ironed
- ironic
- ironing
- ironist
- ironize
- ironman
- iron age
- iron hat
- iron hut
- iron law
- iron man
- iron oak
- iron ore
- iron out
- iron-bar
- ironclad
- ironical
- ironlike
- ironshod
- ironside
- ironware
- ironweed
- ironwood
- ironwork
- iron (fe)
- iron blue
- iron bolt
- iron boot
- iron cage
- iron cell
- iron clay
- iron core
- iron duke
- iron fist
- iron gate
- iron hand
- iron heel
- iron lady
- iron loss
- iron lung
- iron mold
- iron trap
- iron tree
- iron tube
- iron ware
- iron wire
- iron wood