iron man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iron man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iron man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iron man.

Từ điển Anh Việt

  • iron man

    /'ainə'mæn/

    * danh từ

    người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi

    máy làm thay người

    tờ giấy bạc một đô la; đồng đô la bạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iron man

    a strong man of exceptional physical endurance

    Synonyms: ironman