iron age nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iron age nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iron age giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iron age.
Từ điển Anh Việt
iron age
/'aiən'eidʤ/
* danh từ
thời kỳ đồ sắt
thời kỳ tàn bạo, thời đại áp bức
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
iron age
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
thời kỳ đồ sắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
iron age
(archeology) the period following the Bronze Age; characterized by rapid spread of iron tools and weapons
(classical mythology) the last and worst age of the world
Từ liên quan
- iron
- irons
- irony
- ironed
- ironic
- ironing
- ironist
- ironize
- ironman
- iron age
- iron hat
- iron hut
- iron law
- iron man
- iron oak
- iron ore
- iron out
- iron-bar
- ironclad
- ironical
- ironlike
- ironshod
- ironside
- ironware
- ironweed
- ironwood
- ironwork
- iron (fe)
- iron blue
- iron bolt
- iron boot
- iron cage
- iron cell
- iron clay
- iron core
- iron duke
- iron fist
- iron gate
- iron hand
- iron heel
- iron lady
- iron loss
- iron lung
- iron mold
- iron trap
- iron tree
- iron tube
- iron ware
- iron wire
- iron wood