iron age nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iron age nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iron age giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iron age.

Từ điển Anh Việt

  • iron age

    /'aiən'eidʤ/

    * danh từ

    thời kỳ đồ sắt

    thời kỳ tàn bạo, thời đại áp bức

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • iron age

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thời kỳ đồ sắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iron age

    (archeology) the period following the Bronze Age; characterized by rapid spread of iron tools and weapons

    (classical mythology) the last and worst age of the world