ironlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ironlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ironlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ironlike.
Từ điển Anh Việt
ironlike
/'aiənlaik/
* tính từ
giống như sắt; sắt đá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ironlike
exhibiting strength or hardness like that of iron
ironlike determination
ironlike nerves
ironlike discipline of the Marines