ironclad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ironclad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ironclad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ironclad.

Từ điển Anh Việt

  • ironclad

    /'iaənklæd/

    * tính từ

    bọc sắt

    cứng rắn

    * danh từ

    (sử học) tàu bọc sắt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ironclad

    * kỹ thuật

    bọc sắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ironclad

    a wooden warship of the 19th century that is plated with iron or steel armor

    sheathed in iron plates for protection

    inflexibly entrenched and unchangeable

    brassbound traditions

    brassbound party loyalists

    an ironclad rule

    Synonyms: brassbound