brassbound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brassbound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brassbound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brassbound.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brassbound

    having trim or fittings of brass

    a brassbound campaign chest

    the heavy brassbound door

    Similar:

    ironclad: inflexibly entrenched and unchangeable

    brassbound traditions

    brassbound party loyalists

    an ironclad rule

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).