smoothing iron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smoothing iron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoothing iron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoothing iron.

Từ điển Anh Việt

  • smoothing iron

    * danh từ

    bàn là

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • smoothing iron

    * kỹ thuật

    bàn là

    cái bay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smoothing iron

    Similar:

    iron: home appliance consisting of a flat metal base that is heated and used to smooth cloth