smoothing circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smoothing circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoothing circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoothing circuit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • smoothing circuit

    * kỹ thuật

    bộ lọc làm nhẵn

    điện lạnh:

    mạch làm nhẵn

    mạch làm trơn

    điện:

    mạch lọc điện

    toán & tin:

    mạch lọc trơn

    mạch nắn phẳng

    mạch nắn thẳng

    mạch san bằng