smoothing reactor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smoothing reactor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoothing reactor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoothing reactor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
smoothing reactor
* kỹ thuật
điện:
cuộn san dòng (dùng cho điện một chiều)
Từ liên quan
- smoothing
- smoothing belt
- smoothing coil
- smoothing iron
- smoothing roll
- smoothing board
- smoothing choke
- smoothing plane
- smoothing press
- smoothing factor
- smoothing filter
- smoothing hammer
- smoothing trowel
- smoothing circuit
- smoothing reactor
- smoothing painting
- smoothing resistor
- smoothing capacitor
- smoothing of joints
- smoothing trowel float