smoothing factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smoothing factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoothing factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoothing factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • smoothing factor

    * kỹ thuật

    hệ số trơn