smoothing plane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smoothing plane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoothing plane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoothing plane.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
smoothing plane
* kỹ thuật
xây dựng:
cái bào thẳm (dài) lau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smoothing plane
Similar:
smooth plane: a small plane for finish work
Từ liên quan
- smoothing
- smoothing belt
- smoothing coil
- smoothing iron
- smoothing roll
- smoothing board
- smoothing choke
- smoothing plane
- smoothing press
- smoothing factor
- smoothing filter
- smoothing hammer
- smoothing trowel
- smoothing circuit
- smoothing reactor
- smoothing painting
- smoothing resistor
- smoothing capacitor
- smoothing of joints
- smoothing trowel float