smooth plane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smooth plane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smooth plane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smooth plane.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • smooth plane

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    con lăn trơn

    xe lu bánh trơn

    xe lu trơn

Từ điển Anh Anh - Wordnet