smoothness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
smoothness
/'smu:ðnis/
* danh từ
sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng
sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm
tính dịu dàng; tính nhịp nhàng uyển chuyển
tính hoà nhã
tính ngọt xớt; vẻ dịu dàng vờ
smoothness
tính trơn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
smoothness
* kỹ thuật
máy đo độ nhẵn (mặt giấy)
xây dựng:
độ trơn
toán & tin:
tính trơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smoothness
a texture without roughness; smooth to the touch
admiring the slim smoothness of her thighs
some artists prefer the smoothness of a board
Antonyms: roughness
the quality of having a level and even surface
the water was a glassy smoothness
the weather system of the Pacific is determined by the uninterrupted smoothness of the ocean
the quality of being free from errors or interruptions
the five-speed manual gearbox is smoothness personified
Similar:
eloquence: powerful and effective language
his eloquence attracted a large congregation
fluency in spoken and written English is essential
his oily smoothness concealed his guilt from the police
Synonyms: fluency
suavity: the quality of being bland and gracious or ingratiating in manner