eloquence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eloquence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eloquence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eloquence.
Từ điển Anh Việt
eloquence
/'eləkwəns/
* danh từ
tài hùng biện
(từ cổ,nghĩa cổ) môn tu từ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eloquence
powerful and effective language
his eloquence attracted a large congregation
fluency in spoken and written English is essential
his oily smoothness concealed his guilt from the police
Synonyms: fluency, smoothness