fluency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fluency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluency.
Từ điển Anh Việt
fluency
/fluency/
* danh từ
sự lưu loát, sự trôi chảy
sự nói lưu loát, sự viết trôi chảy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fluency
skillfulness in speaking or writing
Antonyms: disfluency
the quality of being facile in speech and writing
Synonyms: volubility, articulateness
Similar:
eloquence: powerful and effective language
his eloquence attracted a large congregation
fluency in spoken and written English is essential
his oily smoothness concealed his guilt from the police
Synonyms: smoothness