volubility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
volubility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volubility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volubility.
Từ điển Anh Việt
volubility
/,vɔlju'biliti/
* danh từ
tính liến thoắng, tính lém; tính lưu loát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
volubility
Similar:
fluency: the quality of being facile in speech and writing
Synonyms: articulateness