smoothness tester nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smoothness tester nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoothness tester giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoothness tester.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
smoothness tester
* kỹ thuật
làm ngạt thở
vật lý:
làm tức thở (lửa)