blandness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blandness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blandness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blandness.
Từ điển Anh Việt
blandness
/blændnis/
* danh từ
sự dịu dàng lễ phép
sự mỉa mai
sự ôn hoà (khí hậu)
sự ngọt dịu, sự thơm dịu, sự thơm tho
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blandness
the trait of exhibiting no personal embarrassment or concern
the blandness of his confession enraged the judge
lacking any distinctive or interesting taste property
Synonyms: insipidity, insipidness
Similar:
suavity: the quality of being bland and gracious or ingratiating in manner
Synonyms: suaveness, smoothness