insipidity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insipidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insipidity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insipidity.
Từ điển Anh Việt
insipidity
/in'sipiditi/ (insipidness) /in'sipidnis/
* danh từ
tính vô vị, tính nhạt phèo
tính chán ngắt, tính tẻ ngắt, tính không sinh động
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
insipidity
* kinh tế
tính không ngon
tính vô vị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insipidity
Similar:
boringness: extreme dullness; lacking spirit or interest
Synonyms: dreariness, insipidness
blandness: lacking any distinctive or interesting taste property
Synonyms: insipidness