dreariness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dreariness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dreariness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dreariness.
Từ điển Anh Việt
dreariness
/'driərinis/
* danh từ
sự tồi tàn, sự ảm đạm, sự buồn thảm, sự thê lương
cảnh ảm đạm; vẻ buồn thảm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dreariness
Similar:
boringness: extreme dullness; lacking spirit or interest
Synonyms: insipidness, insipidity